|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lệ thuộc
noun dependent; subordinate
| [lệ thuộc] | | | subordinate; dependent | | | Ông ta càng ngày càng lệ thuộc con cái | | He became increasingly dependent on his children | | | Lệ thuộc ai về tài chính / tình cảm | | To depend financially/emotionally on somebody |
|
|
|
|